Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
04:09 05/09, 2024
  1. 1
    06:08 - 12:56
    6h 48min JPY 20.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:59
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:18
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:18
    10:26
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    10:35
    11:38
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:56
  2. 2
    07:25 - 14:02
    6h 37min JPY 36.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:33
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    North Exit
    07:33
    07:36
    Suizenji Sta. Dori
    水前寺駅通り
    Trạm Xe buýt
    07:39
    08:20
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:23
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:20
    10:24
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    12:12
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:52
    Kokuga
    国衙
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:56
    Kokuga
    国衙
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:23
    Fukiage (Minami-awaji)
    吹上(南あわじ市)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    14:02
  3. 3
    07:19 - 14:02
    6h 43min JPY 20.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    09:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:48
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:48
    10:56
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:25
    12:12
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:50
    Joke
    城家
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:53
    Nakabayashi Byoin Mae
    中林病院前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:23
    Fukiage (Minami-awaji)
    吹上(南あわじ市)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    14:02
  4. 4
    06:08 - 14:02
    7h 54min JPY 20.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    09:24
    09:28
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:55
    11:23
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:52
    Kokuga
    国衙
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:56
    Kokuga
    国衙
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:23
    Fukiage (Minami-awaji)
    吹上(南あわじ市)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    14:02
  5. 5
    04:09 - 12:15
    8h 6min JPY 216.390
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    04:09
    12:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.