Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
23:35 04/27, 2024
  1. 1
    06:06 - 11:59
    5h 53min JPY 33.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:06
    06:10
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:10
    07:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:11
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:55
    09:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:05
    09:40
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:26
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Koyasan
    高野山
    Ga
    11:42
    11:45
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:48
    11:56
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:59
  2. 2
    06:06 - 11:59
    5h 53min JPY 33.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:06
    06:10
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:10
    07:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:11
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:55
    09:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:05
    09:30
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:26
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Koyasan
    高野山
    Ga
    11:42
    11:45
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:48
    11:56
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:59
  3. 3
    06:08 - 13:02
    6h 54min JPY 20.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:29
    10:36
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:32
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:45
    Koyasan
    高野山
    Ga
    12:45
    12:48
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:51
    12:59
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:02
  4. 4
    23:36 - 13:02
    13h 26min JPY 32.390 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    00:27
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:29
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:32
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:45
    Koyasan
    高野山
    Ga
    12:45
    12:48
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:51
    12:59
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:02
  5. 5
    23:35 - 09:23
    9h 48min JPY 257.350
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    23:35
    09:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.