Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
20:35 05/01, 2024
  1. 1
    20:35 - 08:04
    11h 29min JPY 18.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    00:20
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:38
    Yoshinari
    吉成
    Ga
    07:38
    08:04
  2. 2
    21:56 - 08:35
    10h 39min JPY 20.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:44
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:06
    23:14
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:25
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:02
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:08
    Shozui
    勝瑞
    Ga
    08:08
    08:13
    Shozuieki-kita
    勝瑞駅北
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:30
    Fuji Grand-mae
    フジグラン前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:35
  3. 3
    21:11 - 08:35
    11h 24min JPY 17.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:50
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    21:50
    21:58
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    22:30
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:56
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:08
    Shozui
    勝瑞
    Ga
    08:08
    08:13
    Shozuieki-kita
    勝瑞駅北
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:30
    Fuji Grand-mae
    フジグラン前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:35
  4. 4
    20:35 - 08:35
    12h 0min JPY 17.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:07
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    21:07
    21:12
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    21:30
    06:54
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:54
    07:03
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:08
    Shozui
    勝瑞
    Ga
    08:08
    08:13
    Shozuieki-kita
    勝瑞駅北
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:30
    Fuji Grand-mae
    フジグラン前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:35
  5. 5
    20:35 - 04:22
    7h 47min JPY 172.230
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    20:35
    04:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.