Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
23:10 04/30, 2024
  1. 1
    23:17 - 08:16
    8h 59min JPY 10.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:01
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:16
    Ube
    宇部
    Ga
    07:16
    07:19
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:53
    Obayama Shogakko Mae
    小羽山小学校前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:16
  2. 2
    23:36 - 09:00
    9h 24min JPY 7.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    00:27
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:40
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:00
    Ube
    宇部
    Ga
    08:00
    08:03
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:36
    Ube Chuo
    宇部中央
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:57
    Hachimangu [Kotozaki]
    八幡宮[琴崎]
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:00
  3. 3
    06:08 - 09:30
    3h 22min JPY 9.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:23
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:26
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:43
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    08:43
    08:47
    Ubeshinkawa Sta.
    宇部新川駅
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:27
    Hachimangu [Kotozaki]
    八幡宮[琴崎]
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:30
  4. 4
    06:08 - 09:54
    3h 46min JPY 10.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:37
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:20
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    09:20
    09:24
    Ubeshinkawa Sta.
    宇部新川駅
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:51
    Hachimangu [Kotozaki]
    八幡宮[琴崎]
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:54
  5. 5
    23:10 - 02:13
    3h 3min JPY 77.110
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    23:10
    02:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.