Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
23:15 04/30, 2024
  1. 1
    23:17 - 11:31
    12h 14min JPY 22.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:14
    Minabe
    南部
    Ga
    11:14
    11:31
  2. 2
    23:17 - 11:47
    12h 30min JPY 23.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:21
    11:24
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:45
    Rotogakuen
    ロート学園
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:47
  3. 3
    06:08 - 12:19
    6h 11min JPY 37.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    09:58
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:16
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:02
    Minabe
    南部
    Ga
    12:02
    12:19
  4. 4
    04:54 - 12:19
    7h 25min JPY 35.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    04:54
    04:59
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    04:59
    07:04
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:15
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    09:58
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:16
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:02
    Minabe
    南部
    Ga
    12:02
    12:19
  5. 5
    23:15 - 09:20
    10h 5min JPY 275.990
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    23:15
    09:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.