Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
07:01 04/28, 2024
  1. 1
    07:19 - 12:09
    4h 50min JPY 35.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:00
    10:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:40
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:42
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:09
    Racecourse (Kochi)
    競馬場(高知県)
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:09
  2. 2
    07:19 - 12:09
    4h 50min JPY 35.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:00
    10:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:23
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:28
    Kochi-eki-mae
    高知駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:44
    Sambashishako-mae
    桟橋車庫前
    Ga
    11:44
    11:46
    Sanbashi-dori Go-chome
    桟橋通五丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:09
    Racecourse (Kochi)
    競馬場(高知県)
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:09
  3. 3
    07:07 - 12:09
    5h 2min JPY 35.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:01
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:00
    10:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:40
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:42
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:09
    Racecourse (Kochi)
    競馬場(高知県)
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:09
  4. 4
    07:19 - 13:30
    6h 11min JPY 21.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    09:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:29
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    12:29
    12:31
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:57
    13:07
    Sanbashi-dori San-chome
    桟橋通三丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:30
    Racecourse (Kochi)
    競馬場(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:30
  5. 5
    07:01 - 15:15
    8h 14min JPY 180.870
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    07:01
    15:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.