Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
18:03 05/01, 2024
  1. 1
    18:04 - 22:22
    4h 18min JPY 7.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:29
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    20:05
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    20:05
    20:11
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:22
    Hirado Sanbashi
    平戸桟橋
    Trạm Xe buýt
    22:22
    22:22
  2. 2
    18:04 - 22:22
    4h 18min JPY 7.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:29
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    20:05
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:38
    Suetachibana
    すえたちばな
    Ga
    21:38
    21:41
    Suetachibana
    末橘
    Trạm Xe buýt
    21:56
    22:22
    Hirado Sanbashi
    平戸桟橋
    Trạm Xe buýt
    22:22
    22:22
  3. 3
    18:04 - 22:49
    4h 45min JPY 6.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:29
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:17
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:01
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:28
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:43
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    21:43
    22:49
  4. 4
    19:02 - 23:51
    4h 49min JPY 7.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:27
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    21:12
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    22:45
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    22:45
    23:51
  5. 5
    18:03 - 21:11
    3h 8min JPY 57.350
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    18:03
    21:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.