Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
23:16 05/01, 2024
  1. 1
    07:32 - 11:07
    3h 35min JPY 9.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:28
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    08:28
    08:35
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    08:50
    09:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:30
    09:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:40
    10:58
    Kawahara (Kagoshima)
    河原(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:07
  2. 2
    06:03 - 11:07
    5h 4min JPY 5.040 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:03
    06:08
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:08
    08:57
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:01
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:40
    10:58
    Kawahara (Kagoshima)
    河原(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:07
  3. 3
    07:13 - 11:18
    4h 5min JPY 5.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:47
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    South Exit
    07:47
    07:51
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    09:23
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:25
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:14
    General Culture Hall Mae
    総合文化ホール前
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:16
    Kitaharacho (Miyazaki)
    北原町(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    11:06
    Naka Morizono
    中森園
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:18
  4. 4
    09:03 - 12:23
    3h 20min JPY 9.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:17
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Back Exit
    11:17
    11:24
    Nishimachi (Miyakonojo)
    西町(都城市)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:37
    Hirokuchi
    広口
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:41
    Hirokuchi
    広口
    Trạm Xe buýt
    11:42
    12:11
    Naka Morizono
    中森園
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:23
  5. 5
    23:16 - 01:53
    2h 37min JPY 63.030
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    23:16
    01:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.