Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
07:27 05/01, 2024
  1. 1
    08:19 - 11:58
    3h 39min JPY 44.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:51
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    11:51
    11:58
  2. 2
    09:26 - 13:26
    4h 0min JPY 39.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:26
    09:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:30
    09:38
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:41
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:45
    10:30
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:19
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    13:19
    13:26
  3. 3
    09:11 - 13:26
    4h 15min JPY 39.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:11
    09:15
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:15
    10:17
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:19
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    13:19
    13:26
  4. 4
    08:31 - 13:26
    4h 55min JPY 39.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    08:31
    08:35
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:35
    09:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:41
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:19
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    13:19
    13:26
  5. 5
    07:27 - 14:50
    31h 23min JPY 251.990
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    07:27
    14:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.