Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
23:15 05/21, 2024
  1. 1
    23:17 - 09:47
    10h 30min JPY 44.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:29
    Gibo
    儀保
    Ga
    09:29
    09:47
  2. 2
    23:17 - 09:53
    10h 36min JPY 39.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:00
    09:07
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:23
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:45
    Shuri Jo Koen Iriguchi
    首里城公園入口
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:53
  3. 3
    23:36 - 10:45
    11h 9min JPY 24.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    00:27
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:24
    Shuri
    首里
    Ga
    10:24
    10:26
    Shuri Eki-mae
    首里駅前
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:41
    Shuri Jo South Exit
    首里城南口
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:45
  4. 4
    05:27 - 11:33
    6h 6min JPY 32.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:17
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:33
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    07:33
    07:40
    Tenjin
    天神
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    07:59
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:13
    Asato
    安里
    Ga
    West Exit
    11:13
    11:18
    Himeyuribashi
    姫百合橋
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:25
    Shuri Jo Koen Iriguchi
    首里城公園入口
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
  5. 5
    23:15 - 06:18
    31h 3min JPY 302.710
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    23:15
    06:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.