Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
00:07 05/02, 2024
  1. 1
    06:11 - 15:46
    9h 35min JPY 56.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    06:11
    06:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:15
    07:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    12:26
    12:34
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    13:00
    15:19
    Kasugacho 1Chome (Rumoi)
    春日町1丁目(留萌市)
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:23
    Kasugacho 1Chome (Rumoi)
    春日町1丁目(留萌市)
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:44
    Rumoi Eki-mae
    留萌駅前
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    15:44
    15:46
  2. 2
    06:02 - 16:48
    10h 46min JPY 60.210 IC JPY 60.197 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    08:23
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    08:23
    08:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:44
    09:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    13:36
    13:47
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:05
    16:45
    Rumoi Terminal
    留萌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:48
  3. 3
    06:00 - 16:48
    10h 48min JPY 55.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    13:52
    14:03
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:05
    16:45
    Rumoi Terminal
    留萌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:48
  4. 4
    06:00 - 16:48
    10h 48min JPY 56.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:42
    13:54
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    13:54
    13:59
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:05
    16:45
    Rumoi Terminal
    留萌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:48
  5. 5
    00:07 - 20:57
    20h 50min JPY 606.700
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    00:07
    20:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.