Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:16 - 10:204h 4min JPY 14.670 IC JPY 14.667 Đổi tàu 3 lần06:1611 StopsHakutakaHakutaka 552 đến Tokyo Sân ga: 122h 16min
JPY 5.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.620 Toa Xanh JPY 15.820 Gran Class 08:371 StopsTokiToki 305 đến Niigata Sân ga: 12JPY 6.600 15minJPY 880 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 6.720 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
08:52Walk39m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
09:0530 Stops関越交通 猿ヶ京線đến SarugakyoJPY 1.000 IC JPY 997 27minJomokogen Sta. Đến Sekisho Ato (Gunma) Bảng giờ- Sekisho Ato (Gunma)
- 関所跡(群馬県)
- Trạm Xe buýt
09:596 Stops群馬県みなかみ町 法師線みなかみ町営バス 法師線 đến HoshiJPY 570 14minSekisho Ato (Gunma) Đến Akasawa Ski Area Iriguchi Bảng giờ- Akasawa Ski Area Iriguchi
- 赤沢スキー場入口
- Trạm Xe buýt
10:13Walk493m 7min -
206:02 - 10:204h 18min JPY 20.760 IC JPY 20.757 Đổi tàu 3 lần06:023 StopsKagayakiKagayaki 500 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 7.150 2h 2min
JPY 7.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.550 Toa Xanh JPY 21.930 Gran Class 08:132 StopsTokiToki 305 đến NiigataJPY 2.310 39minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh JPY 8.990 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
08:52Walk39m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
09:0530 Stops関越交通 猿ヶ京線đến SarugakyoJPY 1.000 IC JPY 997 27minJomokogen Sta. Đến Sekisho Ato (Gunma) Bảng giờ- Sekisho Ato (Gunma)
- 関所跡(群馬県)
- Trạm Xe buýt
09:596 Stops群馬県みなかみ町 法師線みなかみ町営バス 法師線 đến HoshiJPY 570 14minSekisho Ato (Gunma) Đến Akasawa Ski Area Iriguchi Bảng giờ- Akasawa Ski Area Iriguchi
- 赤沢スキー場入口
- Trạm Xe buýt
10:13Walk493m 7min -
305:14 - 10:205h 6min JPY 14.320 IC JPY 14.317 Đổi tàu 4 lần05:14
- TÀU ĐI THẲNG
- Kurikara
- 倶利伽羅
- Ga
06:409 StopsHakutakaHakutaka 552 đến Tokyo Sân ga: 121h 52minJPY 4.860 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.860 Toa Xanh JPY 15.060 Gran Class 08:371 StopsTokiToki 305 đến Niigata Sân ga: 12JPY 5.720 15minJPY 880 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 6.720 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
08:52Walk39m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
09:0530 Stops関越交通 猿ヶ京線đến SarugakyoJPY 1.000 IC JPY 997 27minJomokogen Sta. Đến Sekisho Ato (Gunma) Bảng giờ- Sekisho Ato (Gunma)
- 関所跡(群馬県)
- Trạm Xe buýt
09:596 Stops群馬県みなかみ町 法師線みなかみ町営バス 法師線 đến HoshiJPY 570 14minSekisho Ato (Gunma) Đến Akasawa Ski Area Iriguchi Bảng giờ- Akasawa Ski Area Iriguchi
- 赤沢スキー場入口
- Trạm Xe buýt
10:13Walk493m 7min -
402:48 - 07:114h 23min JPY 135.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.