Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
22:59 04/28, 2024
  1. 1
    23:27 - 07:54
    8h 27min JPY 12.250 IC JPY 12.238 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    00:10
    06:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:38
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    07:50
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    07:50
    07:54
  2. 2
    23:00 - 07:54
    8h 54min JPY 10.680 IC JPY 10.668 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    23:57
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:57
    00:00
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    00:10
    06:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:38
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    07:50
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    07:50
    07:54
  3. 3
    23:00 - 08:23
    9h 23min JPY 11.880 IC JPY 11.868 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    23:57
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:57
    00:00
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    00:20
    06:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:09
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    08:19
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    08:19
    08:23
  4. 4
    23:00 - 08:29
    9h 29min JPY 11.770 IC JPY 11.763 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    23:57
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:57
    00:00
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    00:20
    06:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:25
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:13
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    08:13
    08:19
    Toyo-katsutadai
    東葉勝田台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:25
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    08:25
    08:29
  5. 5
    22:59 - 05:13
    6h 14min JPY 242.600
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    22:59
    05:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.