Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
03:03 04/29, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:07
    4h 7min JPY 13.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:14
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    09:14
    09:22
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:38
    Takasago(Hyogo)
    高砂(兵庫県)
    Ga
    09:38
    10:07
  2. 2
    06:00 - 10:07
    4h 7min JPY 13.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:14
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    09:14
    09:22
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:38
    Takasago(Hyogo)
    高砂(兵庫県)
    Ga
    09:38
    10:07
  3. 3
    06:00 - 10:27
    4h 27min JPY 11.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:30
    Osaka
    大阪
    Ga
    08:30
    08:38
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    09:58
    Takasago(Hyogo)
    高砂(兵庫県)
    Ga
    09:58
    10:27
  4. 4
    05:14 - 11:27
    6h 13min JPY 8.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:23
    Akashi
    明石
    Ga
    10:23
    10:28
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:58
    Takasago(Hyogo)
    高砂(兵庫県)
    Ga
    10:58
    11:27
  5. 5
    03:03 - 07:35
    4h 32min JPY 165.500
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    03:03
    07:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.