Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:05 - 03:359h 30min JPY 53.510 Đổi tàu 4 lần18:051 StopsTsurugiTsurugi 41 đến Tsuruga Sân ga: 14JPY 510 11min
JPY 880 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 6.720 Gran Class - Komatsu
- 小松
- Ga
- West Exit
18:16Walk129m 3min- Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
- 小松駅(石川県)〔バス停〕
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
18:307 StopsHokuriku Railroad Komatsu Kuko Line北鉄加賀バス 小松空港線 đến Komatsu Airport (Bus)JPY 280 12minKomatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop) Đến Komatsu Airport (Bus) Bảng giờ- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
18:42Walk275m 4min19:351 StopsANAANA1237 đến Fukuoka AirportJPY 45.600 1h 35minKomatsu Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ21:465 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 11minFukuoka Airport Đến Tenjin Bảng giờ- Tenjin
- 天神
- Ga
- Exit 14
21:57Walk2.0km 23min- Hakata Port
- 博多港
- Cảng
22:301 Stops九州郵船 航路:博多-対馬:<九州郵船>đến Tsushima-Hitakatsu PortJPY 5.980 4h 55minHakata Port Đến Tsushima-Hitakatsu Port Bảng giờ- Tsushima-Hitakatsu Port
- 対馬比田勝港
- Cảng
03:27Walk603m 8min -
217:56 - 03:359h 39min JPY 53.140 Đổi tàu 3 lần
- Kanazawa
- 金沢
- Ga
- Kanazawa Port Gate(West Gate)
17:56Walk181m 4min- Kanazawa Sta. West Exit
- 金沢駅西口
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
18:004 Stops北陸鉄道 小松空港リムジンバスđến Komatsu Airport (Bus)JPY 1.300 45minKanazawa Sta. West Exit Đến Komatsu Airport (Bus) Bảng giờ- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
18:45Walk202m 4min19:351 StopsANAANA1237 đến Fukuoka AirportJPY 45.600 1h 35minKomatsu Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ21:465 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 11minFukuoka Airport Đến Tenjin Bảng giờ- Tenjin
- 天神
- Ga
- Exit 14
21:57Walk2.0km 23min- Hakata Port
- 博多港
- Cảng
22:301 Stops九州郵船 航路:博多-対馬:<九州郵船>đến Tsushima-Hitakatsu PortJPY 5.980 4h 55minHakata Port Đến Tsushima-Hitakatsu Port Bảng giờ- Tsushima-Hitakatsu Port
- 対馬比田勝港
- Cảng
03:27Walk603m 8min -
317:35 - 03:3510h 0min JPY 52.700 Đổi tàu 4 lần17:35
- Komatsu
- 小松
- Ga
- West Exit
18:08Walk129m 3min- Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
- 小松駅(石川県)〔バス停〕
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
18:307 StopsHokuriku Railroad Komatsu Kuko Line北鉄加賀バス 小松空港線 đến Komatsu Airport (Bus)JPY 280 12minKomatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop) Đến Komatsu Airport (Bus) Bảng giờ- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
18:42Walk275m 4min19:351 StopsANAANA1237 đến Fukuoka AirportJPY 45.600 1h 35minKomatsu Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ21:465 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 11minFukuoka Airport Đến Tenjin Bảng giờ- Tenjin
- 天神
- Ga
- Exit 14
21:57Walk2.0km 23min- Hakata Port
- 博多港
- Cảng
22:301 Stops九州郵船 航路:博多-対馬:<九州郵船>đến Tsushima-Hitakatsu PortJPY 5.980 4h 55minHakata Port Đến Tsushima-Hitakatsu Port Bảng giờ- Tsushima-Hitakatsu Port
- 対馬比田勝港
- Cảng
03:27Walk603m 8min -
416:05 - 03:3511h 30min JPY 28.000 Đổi tàu 4 lần16:0517:14
- TÀU ĐI THẲNG
- Kyoto
- 京都
- Ga
1 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 34 đến Osaka Sân ga: 7 Lên xe: Middle23minJPY 4.970 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.040 Toa Xanh 18:416 StopsNozomiNozomi 47 đến Hakata Sân ga: 21 Lên xe: BackJPY 11.880 2h 28minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.700 Toa Xanh 21:393 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 2 Lên xe: 6JPY 210 6minHakata Đến Tenjin Bảng giờ- Tenjin
- 天神
- Ga
- Exit 14
21:45Walk2.0km 23min- Hakata Port
- 博多港
- Cảng
22:301 Stops九州郵船 航路:博多-対馬:<九州郵船>đến Tsushima-Hitakatsu PortJPY 5.980 4h 55minHakata Port Đến Tsushima-Hitakatsu Port Bảng giờ- Tsushima-Hitakatsu Port
- 対馬比田勝港
- Cảng
03:27Walk603m 8min -
515:25 - 08:2917h 4min JPY 412.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.