Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
15:25 04/27, 2024
  1. 1
    18:05 - 03:35
    9h 30min JPY 53.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:16
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    18:16
    18:19
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:30
    18:42
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:46
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:57
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    21:57
    22:20
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    22:30
    03:25
    Tsushima-Hitakatsu Port
    対馬比田勝港
    Cảng
    03:27
    03:35
  2. 2
    17:56 - 03:35
    9h 39min JPY 53.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    17:56
    18:00
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:00
    18:45
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:49
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:57
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    21:57
    22:20
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    22:30
    03:25
    Tsushima-Hitakatsu Port
    対馬比田勝港
    Cảng
    03:27
    03:35
  3. 3
    17:35 - 03:35
    10h 0min JPY 52.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:08
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    18:08
    18:11
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:30
    18:42
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:46
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:57
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    21:57
    22:20
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    22:30
    03:25
    Tsushima-Hitakatsu Port
    対馬比田勝港
    Cảng
    03:27
    03:35
  4. 4
    16:05 - 03:35
    11h 30min JPY 28.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    18:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    21:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:45
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    21:45
    22:08
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    22:30
    03:25
    Tsushima-Hitakatsu Port
    対馬比田勝港
    Cảng
    03:27
    03:35
  5. 5
    15:25 - 08:29
    17h 4min JPY 412.000
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    15:25
    08:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.