Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
06:49 05/01, 2024
  1. 1
    07:02 - 11:01
    3h 59min JPY 10.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:03
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:03
    10:12
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:35
    Suminoekoen
    住之江公園
    Ga
    Exit 3
    10:35
    10:37
    Subway Suminoekoen
    地下鉄住之江公園〔路上〕
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:41
    Asakayama Dori
    浅香山通
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:45
    Asakayama Dori
    浅香山通
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:00
    Sakai Hama Seaside Stage
    堺浜シーサイドステージ
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:01
  2. 2
    07:02 - 11:11
    4h 9min JPY 10.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:03
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:26
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:42
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    North Exit(Northwest)
    10:42
    10:45
    Sakaihigashi Sta. North Exit
    堺東駅北口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:52
    11:10
    J Green Sakai South Exit
    Jグリーン堺南口
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:11
  3. 3
    07:02 - 12:01
    4h 59min JPY 8.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    08:24
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:50
    Takefu
    武生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    11:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:42
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    West Exit
    11:42
    11:45
    Sakai Sta. West Exit
    堺駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:45
    12:00
    Sakai Hama Seaside Stage
    堺浜シーサイドステージ
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:01
  4. 4
    09:54 - 13:11
    3h 17min JPY 10.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:36
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:26
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:43
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    North Exit(Northwest)
    12:43
    12:46
    Sakaihigashi Sta. North Exit
    堺東駅北口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    12:52
    13:10
    J Green Sakai South Exit
    Jグリーン堺南口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:11
  5. 5
    06:49 - 10:45
    3h 56min JPY 120.300
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    06:49
    10:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.