Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
12:49 05/01, 2024
  1. 1
    13:05 - 18:03
    4h 58min JPY 13.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    16:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    16:04
    16:14
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    16:50
    16:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:00
    17:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:03
  2. 2
    13:05 - 18:03
    4h 58min JPY 13.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    16:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    16:04
    16:14
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    16:50
    16:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:03
  3. 3
    14:05 - 18:57
    4h 52min JPY 13.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:43
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:50
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    16:50
    17:00
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    17:50
    17:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:00
    18:52
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:57
  4. 4
    14:05 - 18:57
    4h 52min JPY 13.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:43
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:50
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    16:50
    17:00
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    17:50
    17:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:52
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:57
  5. 5
    12:49 - 17:55
    5h 6min JPY 134.000
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    12:49
    17:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.