Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
00:23 04/29, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:46
    4h 46min JPY 10.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:44
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:12
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    10:12
    10:15
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:38
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:46
  2. 2
    06:00 - 10:46
    4h 46min JPY 11.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:30
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:56
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:12
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    10:12
    10:15
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:38
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:46
  3. 3
    05:14 - 11:46
    6h 32min JPY 9.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:03
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:12
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    11:12
    11:15
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:38
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:46
  4. 4
    05:14 - 11:46
    6h 32min JPY 8.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:58
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:41
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:12
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    11:12
    11:15
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:38
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:46
  5. 5
    00:23 - 04:45
    4h 22min JPY 153.800
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    00:23
    04:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.