Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
12:00 05/01, 2024
  1. 1
    12:05 - 19:34
    7h 29min JPY 22.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    14:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    16:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:16
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:12
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:51
    Kottoi
    特牛
    Ga
    18:51
    18:54
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:07
    Japan Agricultural Cooperatives Shisho Mae (Yamaguchi)
    農協支所前(山口県)
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:34
  2. 2
    12:05 - 19:34
    7h 29min JPY 21.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    14:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:16
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:12
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:51
    Kottoi
    特牛
    Ga
    18:51
    18:54
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:07
    Japan Agricultural Cooperatives Shisho Mae (Yamaguchi)
    農協支所前(山口県)
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:34
  3. 3
    12:05 - 19:35
    7h 30min JPY 22.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    14:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    16:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:16
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:12
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:51
    Kottoi
    特牛
    Ga
    18:51
    18:54
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:08
    Kottoi Port
    特牛港
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:35
  4. 4
    12:05 - 19:35
    7h 30min JPY 21.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    14:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:16
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:12
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:51
    Kottoi
    特牛
    Ga
    18:51
    18:54
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:08
    Kottoi Port
    特牛港
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:35
  5. 5
    12:00 - 21:28
    9h 28min JPY 297.600
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    12:00
    21:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.