Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
18:31 05/10, 2024
  1. 1
    20:03 - 06:40
    10h 37min JPY 18.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    21:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    22:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    00:31
    00:37
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:25
    06:35
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:37
    06:40
  2. 2
    19:06 - 07:20
    12h 14min JPY 18.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    20:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    21:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    22:54
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:15
    04:00
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:09
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:18
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    06:18
    06:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:05
    07:15
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:17
    07:20
  3. 3
    18:54 - 07:20
    12h 26min JPY 17.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:15
    04:00
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:09
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    06:51
    06:57
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:05
    07:15
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:17
    07:20
  4. 4
    18:50 - 07:20
    12h 30min JPY 20.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:32
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:41
    Sakata
    坂田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    23:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:22
    23:30
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    06:51
    06:57
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:05
    07:15
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:17
    07:20
  5. 5
    18:31 - 01:51
    7h 20min JPY 234.000
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    18:31
    01:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.