Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
14:09 05/01, 2024
  1. 1
    15:04 - 19:33
    4h 29min JPY 38.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:15
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    15:15
    15:18
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:20
    15:32
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:36
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:06
    Moji
    門司
    Ga
    South Exit
    19:06
    19:10
    Moji Sta.
    門司駅前
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:31
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
    門司港レトロ[郵便局前]
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:33
  2. 2
    14:36 - 19:59
    5h 23min JPY 37.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    14:36
    14:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:40
    15:25
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:29
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:49
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    19:49
    19:59
  3. 3
    14:55 - 20:20
    5h 25min JPY 21.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:36
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    17:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:10
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    20:10
    20:20
  4. 4
    14:19 - 20:46
    6h 27min JPY 21.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    19:53
    20:03
    Kokura-eki Iriguchi
    小倉駅入口
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:44
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae
    門司港レトロ[栄町銀天街入口]
    Trạm Xe buýt
    20:44
    20:46
  5. 5
    14:09 - 23:22
    9h 13min JPY 299.100
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    14:09
    23:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.