Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
10:33 05/01, 2024
  1. 1
    11:16 - 15:58
    4h 42min JPY 49.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:16
    11:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    12:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    14:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:52
    Moritsune
    守恒
    Ga
    15:52
    15:58
  2. 2
    11:16 - 16:17
    5h 1min JPY 48.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:16
    11:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    12:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:00
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    15:00
    15:07
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:14
    Moritsune Sta.
    守恒駅
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:17
  3. 3
    11:05 - 16:28
    5h 23min JPY 21.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    13:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    15:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:22
    Moritsune
    守恒
    Ga
    16:22
    16:28
  4. 4
    11:05 - 16:28
    5h 23min JPY 20.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:22
    Moritsune
    守恒
    Ga
    16:22
    16:28
  5. 5
    10:33 - 20:06
    9h 33min JPY 309.500
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    10:33
    20:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.