Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → 松山机场‧伊予铁店

Xuất phát lúc
04:29 04/28, 2024
  1. 1
    06:00 - 11:09
    5h 9min JPY 33.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:26
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    08:26
    08:34
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:00
    11:09
  2. 2
    06:00 - 11:09
    5h 9min JPY 32.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:35
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    08:35
    08:58
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:00
    11:09
  3. 3
    06:01 - 11:24
    5h 23min JPY 77.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    06:01
    06:05
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:05
    06:50
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:54
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:24
  4. 4
    05:14 - 12:09
    6h 55min JPY 30.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:35
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    09:35
    09:58
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:00
    12:09
  5. 5
    04:29 - 11:57
    7h 28min JPY 286.000
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    04:29
    11:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.