Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
21:32 05/01, 2024
  1. 1
    23:05 - 08:44
    9h 39min JPY 20.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:15
    Mattou
    松任
    Ga
    North Exit
    23:15
    23:18
    Mattou Sta. North Exit (Expressway Bus)
    松任駅北口〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:44
  2. 2
    22:47 - 08:50
    10h 3min JPY 21.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:32
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    23:32
    23:35
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:36
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:48
    TVQ
    TVQ前
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:50
  3. 3
    22:56 - 09:20
    10h 24min JPY 23.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:56
    23:00
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:00
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    06:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:04
    09:12
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:18
    TVQ
    TVQ前
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:20
  4. 4
    22:16 - 09:35
    11h 19min JPY 40.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:16
    22:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    05:20
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 9
    09:20
    09:26
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:33
    TVQ
    TVQ前
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:35
  5. 5
    21:32 - 07:46
    10h 14min JPY 331.100
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    21:32
    07:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.