Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
23:44 05/17, 2024
  1. 1
    06:11 - 13:46
    7h 35min JPY 69.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    06:11
    06:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:15
    07:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:41
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gongen
    権現(高知市)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    Nakajima
    中島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:54
    Nakajima
    中島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Usa
    宇佐(高知県)
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyamae Skyline Iriguchi
    宮前スカイライン入口
    Trạm Xe buýt
    13:36
    Ryu
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:46
  2. 2
    06:11 - 13:46
    7h 35min JPY 69.060 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    06:11
    06:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:15
    07:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:40
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:45
    Dentetsu Terminal-building-mae
    デンテツターミナルビル前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:21
    Asakura-eki-mae
    朝倉駅前
    Ga
    12:21
    12:23
    Asakuraeki-mae
    朝倉駅前(高知県)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gongen
    権現(高知市)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    Nakajima
    中島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:54
    Nakajima
    中島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Usa
    宇佐(高知県)
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyamae Skyline Iriguchi
    宮前スカイライン入口
    Trạm Xe buýt
    13:36
    Ryu
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:46
  3. 3
    06:00 - 13:46
    7h 46min JPY 34.140 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:45
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    08:45
    09:08
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:38
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    11:05
    11:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:41
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gongen
    権現(高知市)
    Trạm Xe buýt
    12:53
    Nishishiba
    西芝(高知県)
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:56
    Nishishiba
    西芝(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Usa
    宇佐(高知県)
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyamae Skyline Iriguchi
    宮前スカイライン入口
    Trạm Xe buýt
    13:36
    Ryu
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:46
  4. 4
    06:00 - 13:46
    7h 46min JPY 34.110 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:35
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    08:35
    08:58
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:38
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    11:05
    11:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:45
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:50
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:20
    Asakura(Dosan Line)
    朝倉(土讃線)
    Ga
    12:20
    12:24
    Asakuraeki-mae
    朝倉駅前(高知県)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gongen
    権現(高知市)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    Nakajima
    中島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:54
    Nakajima
    中島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Usa
    宇佐(高知県)
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyamae Skyline Iriguchi
    宮前スカイライン入口
    Trạm Xe buýt
    13:36
    Ryu
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:46
  5. 5
    23:44 - 07:13
    7h 29min JPY 283.600
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    23:44
    07:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.