Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
20:30 04/30, 2024
  1. 1
    23:05 - 09:18
    10h 13min JPY 21.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:15
    Mattou
    松任
    Ga
    North Exit
    23:15
    23:18
    Mattou Sta. North Exit (Expressway Bus)
    松任駅北口〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:57
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    08:57
    09:03
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:06
    Hon-machi
    本町(久留米市)
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:08
    Mutsumon City Plaza-mae
    六ツ門・シティプラザ前
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:18
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:18
  2. 2
    23:05 - 09:40
    10h 35min JPY 21.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:15
    Mattou
    松任
    Ga
    North Exit
    23:15
    23:18
    Mattou Sta. North Exit (Expressway Bus)
    松任駅北口〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Tenjin
    天神
    Ga
    08:45
    08:52
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    09:31
    09:35
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:40
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:40
  3. 3
    21:15 - 09:41
    12h 26min JPY 27.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    22:32
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    22:32
    22:37
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    05:18
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:31
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:23
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    09:23
    09:29
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:41
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:41
  4. 4
    21:06 - 09:41
    12h 35min JPY 26.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    21:06
    21:10
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    21:10
    05:18
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:31
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:23
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    09:23
    09:29
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:41
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:41
  5. 5
    20:30 - 06:57
    10h 27min JPY 341.600
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    20:30
    06:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.