Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
20:07 05/01, 2024
  1. 1
    23:05 - 09:51
    10h 46min JPY 21.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:15
    Mattou
    松任
    Ga
    North Exit
    23:15
    23:18
    Mattou Sta. North Exit (Expressway Bus)
    松任駅北口〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:16
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    09:16
    09:20
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:25
    09:38
    Suetsugu (Saga)
    末次(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:51
  2. 2
    21:15 - 10:15
    13h 0min JPY 27.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    22:32
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    22:32
    22:37
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    05:18
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:31
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:19
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:47
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    09:47
    09:51
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:55
    10:13
    Honjo Kominkan Mae (Saga)
    本庄公民館前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:15
  3. 3
    21:06 - 10:15
    13h 9min JPY 26.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    21:06
    21:10
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    21:10
    05:18
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:31
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:19
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:47
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    09:47
    09:51
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:55
    10:13
    Honjo Kominkan Mae (Saga)
    本庄公民館前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:15
  4. 4
    22:16 - 10:51
    12h 35min JPY 43.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:16
    22:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    05:20
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:16
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    10:16
    10:20
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:25
    10:38
    Suetsugu (Saga)
    末次(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:51
  5. 5
    20:07 - 07:01
    10h 54min JPY 351.000
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    20:07
    07:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.