Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:21 - 08:363h 15min JPY 9.710 Đổi tàu 3 lần05:214 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Himeji Sân ga: 5 Lên xe: Middle31minKyoto Đến Shin-osaka Bảng giờ06:064 StopsHikariHikari 591 đến Hakata Sân ga: 2040min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh 06:5307:253 StopsSuper InabaSuper Inaba 1 đến Tottori43minJPY 830 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKamigori Đến Chizu Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Chizu
- 智頭
- Ga
2 StopsSuper InabaSuper Inaba 1 đến TottoriJPY 5.060 27minJPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trướcChizu Đến Tottori Bảng giờ-
Tottori
- 鳥取
- Ga
-
205:02 - 08:363h 34min JPY 9.710 Đổi tàu 3 lần05:0215 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Nishiakashi Sân ga: 4 Lên xe: Middle43minKyoto Đến Shin-osaka Bảng giờ06:064 StopsHikariHikari 591 đến Hakata Sân ga: 2040min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh 06:5307:253 StopsSuper InabaSuper Inaba 1 đến Tottori43minJPY 830 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKamigori Đến Chizu Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Chizu
- 智頭
- Ga
2 StopsSuper InabaSuper Inaba 1 đến TottoriJPY 5.060 27minJPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trướcChizu Đến Tottori Bảng giờ-
Tottori
- 鳥取
- Ga
-
306:53 - 10:123h 19min JPY 7.620 Đổi tàu 1 lần06:5311 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 61h 39minKyoto Đến Himeji Bảng giờ08:36
- TÀU ĐI THẲNG
- Kamigori
- 上郡
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Chizu
- 智頭
- Ga
2 StopsSuper HakutoSuper Hakuto 1 đến KurayoshiJPY 5.060 28minJPY 2.560 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.860 Toa Xanh -
Tottori
- 鳥取
- Ga
-
405:02 - 10:565h 54min JPY 4.210 Đổi tàu 6 lần05:023 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Nishiakashi Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 190 8minKyoto Đến Mukomachi Bảng giờ
- Mukomachi
- 向日町
- Ga
05:10Walk627m 13min05:3105:367 StopsHankyu Kyoto Line Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/Middle30minNagaokatenjin Đến Juso Bảng giờ06:135 StopsHankyu Kobe Line Commuter Limited Expressđến Shinkaichi Sân ga: 1JPY 540 25minJuso Đến Kobe-sannomiya(Hankyu Line) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
- 神戸三宮〔阪急線〕
- Ga
2 StopsKobe Kosoku Line(Sannomiya-Kosoku-Kobe)Commuter Limited Expressđến Shinkaichi Sân ga: 1, 24minKobe-sannomiya(Hankyu Line) Đến Kosokukobe Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kosokukobe
- 高速神戸
- Ga
1 StopsKobe Kosoku Line(Motomachi-Nishidai)Commuter Limited Expressđến Shinkaichi2minKosokukobe Đến Shinkaichi Bảng giờ06:522 StopsKobe Kosoku Line(Motomachi-Nishidai)Through Limited Expressđến San'yohimeji5minShinkaichi Đến Itayado Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Itayado
- 板宿
- Ga
12 StopsSanyo Electric Railway Main Line Hanshin-Sanyo Limited Expressđến San'yohimeji Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 990 54minItayado Đến San'yohimeji Bảng giờ- San'yohimeji
- 山陽姫路
- Ga
07:52Walk446m 6min08:0108:50- TÀU ĐI THẲNG
- Chizu
- 智頭
- Ga
-
Tottori
- 鳥取
- Ga
-
503:39 - 06:312h 52min JPY 93.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.