Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → Tottori

Xuất phát lúc
03:39 05/17, 2024
  1. 1
    05:21 - 08:36
    3h 15min JPY 9.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:46
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:07
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
  2. 2
    05:02 - 08:36
    3h 34min JPY 9.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:46
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:07
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
  3. 3
    06:53 - 10:12
    3h 19min JPY 7.620 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    08:32
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:12
    Tottori
    鳥取
    Ga
  4. 4
    05:02 - 10:56
    5h 54min JPY 4.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:10
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    05:10
    05:23
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:35
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:06
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    06:46
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    07:52
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    07:52
    07:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:34
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:56
    Tottori
    鳥取
    Ga
  5. 5
    03:39 - 06:31
    2h 52min JPY 93.100
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    03:39
    06:31
    Tottori
    鳥取
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.