Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
12:08 05/13, 2024
  1. 1
    12:16 - 18:38
    6h 22min JPY 65.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    12:30
    12:40
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    18:38
    Obihiro
    帯広
    Ga
    18:38
    18:38
  2. 2
    12:16 - 18:43
    6h 27min JPY 63.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    12:30
    12:40
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    15:40
    15:43
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    16:00
    18:40
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:40
    18:43
  3. 3
    13:45 - 19:33
    5h 48min JPY 49.250 IC JPY 49.247 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:35
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:33
    Obihiro Sta. West Exit
    帯広駅西口
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:33
  4. 4
    13:24 - 20:06
    6h 42min JPY 58.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:51
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    13:51
    14:14
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:54
    17:57
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:06
    Obihiro
    帯広
    Ga
    20:06
    20:06
  5. 5
    12:08 - 11:54
    23h 46min JPY 559.700
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    12:08
    11:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.