Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
15:00 04/27, 2024
  1. 1
    16:01 - 22:22
    6h 21min JPY 40.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:34
    16:44
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:05
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:05
    17:08
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    19:10
    19:15
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    20:24
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:24
    20:30
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    21:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawabe
    川部
    Ga
    22:09
    Kizukuri
    木造
    Ga
    22:09
    22:22
  2. 2
    15:06 - 22:22
    7h 16min JPY 53.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    15:06
    15:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    15:10
    16:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:10
    19:21
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:40
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:21
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:09
    Kizukuri
    木造
    Ga
    22:09
    22:22
  3. 3
    15:06 - 22:22
    7h 16min JPY 53.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    15:06
    15:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    15:10
    16:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:10
    19:21
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:40
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:21
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:09
    Kizukuri
    木造
    Ga
    22:09
    22:22
  4. 4
    15:00 - 04:27
    13h 27min JPY 373.500
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    15:00
    04:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.