Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
23:10 04/27, 2024
  1. 1
    23:41 - 10:05
    10h 24min JPY 29.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    23:41
    23:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:45
    06:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:01
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    10:01
    10:05
  2. 2
    23:25 - 10:05
    10h 40min JPY 28.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:25
    23:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    06:12
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:01
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    10:01
    10:05
  3. 3
    06:47 - 13:01
    6h 14min JPY 26.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:57
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    12:57
    13:01
  4. 4
    05:36 - 13:01
    7h 25min JPY 51.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    05:36
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:36
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:57
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    12:57
    13:01
  5. 5
    23:10 - 12:09
    12h 59min JPY 487.500
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    23:10
    12:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.