Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
22:42 04/27, 2024
  1. 1
    22:50 - 11:42
    12h 52min JPY 50.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    22:50
    22:55
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    22:55
    05:45
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:49
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:13
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:42
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:41
    Iwadate
    岩館
    Ga
    11:41
    11:42
  2. 2
    06:36 - 12:43
    6h 7min JPY 50.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    06:36
    06:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:40
    07:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:38
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:42
    Iwadate
    岩館
    Ga
    12:42
    12:43
  3. 3
    06:36 - 12:43
    6h 7min JPY 50.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    06:36
    06:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:40
    07:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:38
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:42
    Iwadate
    岩館
    Ga
    12:42
    12:43
  4. 4
    05:43 - 12:43
    7h 0min JPY 44.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:05
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    06:05
    06:28
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:02
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:38
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:42
    Iwadate
    岩館
    Ga
    12:42
    12:43
  5. 5
    22:42 - 10:41
    11h 59min JPY 402.100
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    22:42
    10:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.