Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
02:50 05/01, 2024
  1. 1
    06:47 - 13:08
    6h 21min JPY 27.090 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    11:20
    11:28
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:40
    13:04
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:08
  2. 2
    04:26 - 13:08
    8h 42min JPY 45.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    04:26
    04:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    05:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    11:20
    11:28
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:40
    13:04
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:08
  3. 3
    09:46 - 15:13
    5h 27min JPY 48.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    10:00
    10:10
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    13:38
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:45
    15:09
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:13
  4. 4
    09:21 - 15:13
    5h 52min JPY 48.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    09:21
    09:25
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    09:25
    10:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    13:38
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:45
    15:09
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:13
  5. 5
    02:50 - 15:47
    12h 57min JPY 413.000
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    02:50
    15:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.