Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
14:32 04/28, 2024
  1. 1
    14:54 - 22:50
    7h 56min JPY 23.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    17:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:52
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    18:52
    18:58
    Sendai Eki-mae West Exit
    仙台駅前西口
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    19:05
    20:37
    Toyoma Regional City Office
    とよま総合支所
    Trạm Xe buýt
    20:37
    22:50
  2. 2
    14:33 - 22:50
    8h 17min JPY 23.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    17:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:52
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    18:52
    18:58
    Sendai Eki-mae West Exit
    仙台駅前西口
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    19:05
    20:37
    Toyoma Regional City Office
    とよま総合支所
    Trạm Xe buýt
    20:37
    22:50
  3. 3
    15:26 - 00:04
    8h 38min JPY 47.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    15:26
    15:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    15:30
    16:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:03
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    20:49
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:22
    Shizugawa
    志津川
    Ga
    21:22
    00:04
  4. 4
    19:16 - 08:29
    13h 13min JPY 23.330 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    21:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:06
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    00:18
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:10
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:38
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    06:38
    06:41
    Yanaizu Eki-mae (Miyagi)
    柳津駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:12
    Toyoma Mikkamachi
    登米三日町
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:37
    Maiya Nakamachi
    米谷仲町
    Trạm Xe buýt
    07:37
    08:29
  5. 5
    14:32 - 01:13
    10h 41min JPY 325.100
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    14:32
    01:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.