Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
13:26 05/01, 2024
  1. 1
    13:40 - 17:06
    3h 26min JPY 7.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:39
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    15:39
    15:42
    JR Kaga Onsen Sta.‧Abio City Kaga
    JR加賀温泉駅・アビオシティ加賀
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:01
    Yamashironsen Soyu‧Kosoyu
    山代温泉総湯・古総湯
    Trạm Xe buýt
    16:01
    17:06
  2. 2
    13:40 - 17:08
    3h 28min JPY 7.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:39
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    15:39
    15:42
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:55
    16:07
    Yamashiro Onsen East Exit (Hokuriku Railroad (Bus))
    山代温泉東口〔北陸鉄道(バス)〕
    Trạm Xe buýt
    16:07
    17:08
  3. 3
    13:40 - 18:03
    4h 23min JPY 6.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    16:40
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    16:40
    16:43
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:50
    17:02
    Yamashiro Onsen East Exit (Hokuriku Railroad (Bus))
    山代温泉東口〔北陸鉄道(バス)〕
    Trạm Xe buýt
    17:02
    18:03
  4. 4
    13:45 - 19:31
    5h 46min JPY 3.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    15:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:41
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    17:41
    17:46
    Minamicho [Kaga]
    南町[加賀]
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:30
    Yamashiro Onsen East Exit (Hokuriku Railroad (Bus))
    山代温泉東口〔北陸鉄道(バス)〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:31
  5. 5
    13:26 - 16:25
    2h 59min JPY 82.200
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    13:26
    16:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.