Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
23:47 04/27, 2024
  1. 1
    23:55 - 07:36
    7h 41min JPY 13.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:55
    00:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:13
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:33
    Fukaya
    深谷
    Ga
    North Exit
    07:33
    07:36
  2. 2
    23:55 - 07:50
    7h 55min JPY 12.840 IC JPY 12.842 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:55
    00:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:25
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:47
    Fukaya
    深谷
    Ga
    North Exit
    07:47
    07:50
  3. 3
    00:10 - 08:25
    8h 15min JPY 9.640 IC JPY 9.642 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    00:10
    00:15
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:15
    06:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    08:22
    Fukaya
    深谷
    Ga
    North Exit
    08:22
    08:25
  4. 4
    06:29 - 09:50
    3h 21min JPY 16.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:29
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:47
    Fukaya
    深谷
    Ga
    North Exit
    09:47
    09:50
  5. 5
    23:47 - 06:00
    6h 13min JPY 206.000
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    23:47
    06:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.