Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
01:49 05/04, 2024
  1. 1
    05:21 - 06:50
    1h 29min JPY 1.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:58
    06:05
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:12
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:12
    06:19
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:34
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    South Exit
    06:34
    06:40
    Sakai Sta. South Exit
    堺駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:42
    Shukuin (Bus)
    宿院(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:42
    06:50
  2. 2
    05:02 - 06:59
    1h 57min JPY 1.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:49
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:49
    05:58
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:13
    Abeno(Osaka Metro)
    阿倍野(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 7
    06:13
    06:18
    Abeno(Hankai Line)
    阿倍野(阪堺電軌)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sumiyoshi(Osaka)
    住吉(大阪府)
    Ga
    06:55
    Teradicho
    寺地町
    Ga
    06:55
    06:59
  3. 3
    05:02 - 06:59
    1h 57min JPY 1.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:49
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:49
    05:58
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:12
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Exit 13
    06:12
    06:18
    Tennoji-eki-mae
    天王寺駅前
    Ga
    Exit(Hankai)
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sumiyoshi(Osaka)
    住吉(大阪府)
    Ga
    06:55
    Teradicho
    寺地町
    Ga
    06:55
    06:59
  4. 4
    05:21 - 07:04
    1h 43min JPY 1.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:41
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    West Exit
    06:41
    06:43
    Mikunigaoka Eki-mae
    三国ヶ丘駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:51
    06:57
    Shukuin (Bus)
    宿院(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:04
  5. 5
    01:49 - 02:52
    1h 3min JPY 28.300
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    01:49
    02:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.