Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
02:10 05/02, 2024
  1. 1
    05:21 - 09:27
    4h 6min JPY 14.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:12
    08:17
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    08:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Futajima Sta.
    二島駅
    Trạm Xe buýt
    09:21
    Shin Haraigawa Ohashi
    新払川大橋
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:27
  2. 2
    05:21 - 09:27
    4h 6min JPY 14.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:50
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:01
    Futajima
    二島
    Ga
    09:01
    09:04
    Futajima Sta.
    二島駅
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:21
    Shin Haraigawa Ohashi
    新払川大橋
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:27
  3. 3
    06:55 - 10:38
    3h 43min JPY 15.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:23
    09:28
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    09:32
    10:07
    Daiichi Futajima
    第一二島
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:36
    Haraigawa (Fukuoka)
    払川(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:38
  4. 4
    04:26 - 10:38
    6h 12min JPY 32.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    04:26
    04:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    05:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:54
    Orio
    折尾
    Ga
    09:54
    10:01
    Gakuen Odori Area
    学園大通り
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:35
    Haraigawa (Fukuoka)
    払川(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:38
  5. 5
    02:10 - 09:16
    7h 6min JPY 254.700
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    02:10
    09:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.