Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
21:38 04/27, 2024
  1. 1
    22:14 - 06:11
    7h 57min JPY 14.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:44
    Fukuma
    福間
    Ga
    Miyaji Exit
    05:44
    06:11
  2. 2
    21:49 - 07:39
    9h 50min JPY 10.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:12
    Fukuma
    福間
    Ga
    Miyaji Exit
    07:12
    07:15
    Fukuma Sta.
    福間駅前〔みやじ口〕
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:37
    Miyaji-dake Jinja Mae
    宮地嶽神社前
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:39
  3. 3
    21:49 - 07:39
    9h 50min JPY 10.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:27
    Fukuma
    福間
    Ga
    Miyaji Exit
    07:27
    07:30
    Fukuma Sta.
    福間駅前〔みやじ口〕
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:37
    Miyaji-dake Jinja Mae
    宮地嶽神社前
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:39
  4. 4
    21:49 - 07:39
    9h 50min JPY 10.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:33
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    22:54
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:12
    Fukuma
    福間
    Ga
    Miyaji Exit
    07:12
    07:15
    Fukuma Sta.
    福間駅前〔みやじ口〕
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:37
    Miyaji-dake Jinja Mae
    宮地嶽神社前
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:39
  5. 5
    21:38 - 04:55
    7h 17min JPY 221.700
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    21:38
    04:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.