Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
01:49 05/01, 2024
  1. 1
    05:36 - 10:21
    4h 45min JPY 31.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    05:36
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:37
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:23
    Aoidake
    青井岳
    Ga
    09:23
    10:21
  2. 2
    05:36 - 10:21
    4h 45min JPY 31.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    05:36
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:37
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:23
    Aoidake
    青井岳
    Ga
    09:23
    10:21
  3. 3
    05:21 - 10:21
    5h 0min JPY 30.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:43
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    05:43
    06:06
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:37
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:23
    Aoidake
    青井岳
    Ga
    09:23
    10:21
  4. 4
    05:36 - 10:36
    5h 0min JPY 31.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    05:36
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:37
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:37
    Yamanokuchi
    山之口
    Ga
    09:37
    09:39
    Yamanokuchi School Shita
    山之口学校下
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:50
    Kaminogami
    上野上
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:36
  5. 5
    01:49 - 12:05
    10h 16min JPY 384.800
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    01:49
    12:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.