Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
18:24 05/22, 2024
  1. 1
    18:29 - 22:45
    4h 16min JPY 35.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    18:57
    19:07
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    21:25
    21:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    21:30
    22:08
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    22:08
    22:18
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:31
    Minamikagoshima
    南鹿児島
    Ga
    22:31
    22:45
  2. 2
    18:26 - 22:51
    4h 25min JPY 35.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    18:26
    18:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    18:30
    19:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    21:25
    21:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    21:30
    22:16
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:16
    22:21
    Temmonkan-dori
    天文館通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:44
    Nikendyaya
    二軒茶屋(鹿児島県)
    Ga
    22:44
    22:51
  3. 3
    18:25 - 23:19
    4h 54min JPY 22.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:44
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:06
    Usuki
    宇宿
    Ga
    23:06
    23:19
  4. 4
    18:44 - 23:57
    5h 13min JPY 22.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    23:25
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:44
    Usuki
    宇宿
    Ga
    23:44
    23:57
  5. 5
    18:24 - 04:56
    10h 32min JPY 326.700
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    18:24
    04:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.