Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
23:32 05/01, 2024
  1. 1
    07:45 - 16:49
    9h 4min JPY 61.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:45
    07:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:57
    08:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:47
    08:56
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:50
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:53
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    13:26
    13:37
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:20
    16:06
    Kimobetsu
    喜茂別
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:32
    Kyogoku Bus Terminal
    京極バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:49
  2. 2
    07:45 - 16:49
    9h 4min JPY 62.020 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:45
    07:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:57
    08:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:47
    08:56
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:50
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:53
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:35
    12:45
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13:07
    14:13
    Susukino (Bus)
    すすきの(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:17
    Susukino (Bus)
    すすきの(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    16:06
    Kimobetsu
    喜茂別
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:32
    Kyogoku Bus Terminal
    京極バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:49
  3. 3
    07:45 - 16:49
    9h 4min JPY 62.170 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:45
    07:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:57
    08:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:47
    08:56
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:50
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:53
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    13:36
    13:44
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:15
    Makomanai
    真駒内
    Ga
    South Exit
    14:15
    14:19
    Makomanai Sta.
    真駒内駅
    Trạm Xe buýt
    4
    14:20
    14:32
    Ishiyama 2 Jo 8Chome
    石山2条8丁目
    Trạm Xe buýt
    14:48
    16:06
    Kimobetsu
    喜茂別
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:32
    Kyogoku Bus Terminal
    京極バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:49
  4. 4
    07:30 - 16:49
    9h 19min JPY 55.610 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:30
    07:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:42
    07:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:34
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    14:07
    14:18
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:20
    16:06
    Kimobetsu
    喜茂別
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:32
    Kyogoku Bus Terminal
    京極バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:49
  5. 5
    23:32 - 00:35
    25h 3min JPY 632.010
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    23:32
    00:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.