Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
12:29 05/18, 2024
  1. 1
    13:40 - 03:34
    13h 54min JPY 80.350 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:40
    13:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:52
    14:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    14:31
    14:40
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:40
    15:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    21:30
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:49
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    22:49
    03:34
  2. 2
    13:30 - 03:34
    14h 4min JPY 82.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:30
    13:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:42
    13:44
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:50
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    14:53
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    20:38
    Inazumikoen
    稲積公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:30
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:49
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    22:49
    03:34
  3. 3
    12:42 - 03:34
    14h 52min JPY 56.400 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:42
    12:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:54
    13:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:57
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:16
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:03
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:49
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    22:49
    03:34
  4. 4
    12:42 - 03:34
    14h 52min JPY 57.300 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:42
    12:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:54
    13:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    15:23
    15:29
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:31
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:19
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:49
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    22:49
    03:34
  5. 5
    12:29 - 13:13
    24h 44min JPY 516.000
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    12:29
    13:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.