Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
14:42 05/22, 2024
  1. 1
    15:52 - 07:30
    15h 38min JPY 80.460 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    15:52
    16:02
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:04
    16:13
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:38
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    16:38
    16:42
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:05
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    21:25
    21:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:22
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:29
    Yashima
    矢島
    Ga
    07:29
    07:30
  2. 2
    17:55 - 08:30
    14h 35min JPY 56.100 IC JPY 56.096 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:55
    18:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:07
    18:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:39
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    18:39
    18:43
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:50
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi North Exit
    22:18
    22:24
    Tokyo Sta. Marunouchi Kita-guchi
    東京駅丸の内北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    06:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:29
    Yashima
    矢島
    Ga
    08:29
    08:30
  3. 3
    17:10 - 08:30
    15h 20min JPY 29.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:10
    17:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:22
    17:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:10
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    22:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi North Exit
    22:15
    22:24
    Tokyo Sta. Marunouchi Kita-guchi
    東京駅丸の内北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    06:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:29
    Yashima
    矢島
    Ga
    08:29
    08:30
  4. 4
    14:55 - 08:30
    17h 35min JPY 40.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:55
    15:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:07
    15:09
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:10
    16:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:31
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:40
    21:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    21:58
    22:06
    Tokyo Sta. Marunouchi Kita-guchi
    東京駅丸の内北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    06:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:29
    Yashima
    矢島
    Ga
    08:29
    08:30
  5. 5
    14:42 - 05:01
    14h 19min JPY 358.950
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    14:42
    05:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.