Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
21:55 04/28, 2024
  1. 1
    22:14 - 12:53
    14h 39min JPY 55.370 IC JPY 55.371 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:01
    00:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:22
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:33
    10:38
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    10:40
    11:47
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:56
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:23
    Sagae
    寒河江
    Ga
    South Exit
    12:23
    12:53
  2. 2
    22:14 - 13:49
    15h 35min JPY 33.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    00:01
    00:07
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:44
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    12:44
    12:50
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:37
    Sagae Bus Stop
    寒河江バスストップ
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:49
  3. 3
    22:14 - 13:52
    15h 38min JPY 50.450 IC JPY 50.451 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    00:01
    00:07
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:31
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:32
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    07:32
    07:55
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:48
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:33
    11:41
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    12:15
    13:40
    Sagae Bus Stop
    寒河江バスストップ
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:52
  4. 4
    07:30 - 15:19
    7h 49min JPY 48.080 IC JPY 48.081 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:30
    07:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:42
    07:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:14
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    08:14
    08:19
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:13
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    14:13
    14:19
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    15:07
    Sagae Bus Stop
    寒河江バスストップ
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:19
  5. 5
    21:55 - 11:16
    13h 21min JPY 340.500
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    21:55
    11:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.