Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
20:27 04/28, 2024
  1. 1
    20:42 - 10:09
    13h 27min JPY 28.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    09:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:51
    Sakunami
    作並
    Ga
    09:51
    09:54
    Sakunami Eki-mae
    作並駅前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:06
    Nikka-bashi
    ニッカ橋
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:09
  2. 2
    20:42 - 10:09
    13h 27min JPY 29.910 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    09:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:51
    Sakunami
    作並
    Ga
    09:51
    09:54
    Sakunami Eki-mae
    作並駅前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:06
    Nikka-bashi
    ニッカ橋
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:09
  3. 3
    20:42 - 11:09
    14h 27min JPY 45.940 IC JPY 45.941 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:11
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    00:11
    00:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    05:58
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:57
    Sakunami
    作並
    Ga
    10:57
    11:00
    Sakunami Eki-mae
    作並駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:06
    Nikka-bashi
    ニッカ橋
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:09
  4. 4
    20:42 - 11:09
    14h 27min JPY 46.760 IC JPY 46.761 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:05
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    00:05
    00:10
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:40
    05:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:57
    Sakunami
    作並
    Ga
    10:57
    11:00
    Sakunami Eki-mae
    作並駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:06
    Nikka-bashi
    ニッカ橋
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:09
  5. 5
    20:27 - 10:17
    13h 50min JPY 368.940
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    20:27
    10:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.