Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
15:59 04/28, 2024
  1. 1
    16:30 - 23:25
    6h 55min JPY 47.210 IC JPY 47.207 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:30
    16:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:42
    16:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    17:20
    17:29
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    18:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:43
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:58
    Kaminoyamaonsen
    かみのやま温泉
    Ga
    West Exit
    22:58
    23:25
  2. 2
    16:25 - 23:25
    7h 0min JPY 47.210 IC JPY 47.207 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:25
    16:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:37
    16:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    17:20
    17:29
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    18:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:43
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:58
    Kaminoyamaonsen
    かみのやま温泉
    Ga
    West Exit
    22:58
    23:25
  3. 3
    16:00 - 23:25
    7h 25min JPY 48.910 IC JPY 48.907 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:00
    16:22
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    16:24
    16:27
    Hiroshima Port
    広島港桟橋
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:05
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    17:05
    17:11
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    18:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:43
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:58
    Kaminoyamaonsen
    かみのやま温泉
    Ga
    West Exit
    22:58
    23:25
  4. 4
    16:00 - 23:25
    7h 25min JPY 48.910 IC JPY 48.887 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:00
    16:22
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    16:24
    16:30
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:18
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    17:18
    17:30
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    18:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:43
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:58
    Kaminoyamaonsen
    かみのやま温泉
    Ga
    West Exit
    22:58
    23:25
  5. 5
    15:59 - 04:51
    12h 52min JPY 330.690
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    15:59
    04:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.