Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
03:33 05/02, 2024
  1. 1
    07:20 - 13:30
    6h 10min JPY 49.790 IC JPY 49.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:20
    07:30
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:32
    07:39
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:12
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    08:12
    08:17
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:47
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:23
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    13:23
    13:30
  2. 2
    07:20 - 13:30
    6h 10min JPY 49.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:20
    07:30
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:32
    07:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:06
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    08:06
    08:11
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:47
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:23
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    13:23
    13:30
  3. 3
    07:20 - 13:30
    6h 10min JPY 49.450 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:20
    07:30
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:32
    07:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:22
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:22
    08:31
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:40
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:47
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:23
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    13:23
    13:30
  4. 4
    07:15 - 13:30
    6h 15min JPY 49.790 IC JPY 49.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:34
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:00
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    08:00
    08:05
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:47
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:23
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    13:23
    13:30
  5. 5
    03:33 - 16:23
    12h 50min JPY 414.030
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    03:33
    16:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.