Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
13:31 05/01, 2024
  1. 1
    14:10 - 20:00
    5h 50min JPY 18.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:10
    14:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:22
    14:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    19:06
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    19:36
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    19:53
    Fushiki
    伏木
    Ga
    19:53
    20:00
  2. 2
    13:55 - 20:00
    6h 5min JPY 19.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:55
    14:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:07
    14:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    16:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    19:06
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    19:36
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    19:53
    Fushiki
    伏木
    Ga
    19:53
    20:00
  3. 3
    13:52 - 20:00
    6h 8min JPY 19.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:52
    14:02
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    14:04
    14:13
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    16:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    19:06
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    19:36
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    19:53
    Fushiki
    伏木
    Ga
    19:53
    20:00
  4. 4
    13:40 - 20:00
    6h 20min JPY 19.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:40
    13:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:52
    14:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    16:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:51
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    18:51
    18:55
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:23
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:58
    Fushikichuomachi
    伏木中央町
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:00
  5. 5
    13:31 - 21:29
    7h 58min JPY 208.110
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    13:31
    21:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.