Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
06:09 05/08, 2024
  1. 1
    06:40 - 13:24
    6h 44min JPY 19.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:12
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    12:12
    12:16
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:28
    13:00
    Takamicho (Toyama)
    高美町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:24
  2. 2
    06:40 - 13:24
    6h 44min JPY 18.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:12
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:35
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Kojo Park Exit
    12:35
    12:40
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:43
    13:00
    Takamicho (Toyama)
    高美町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:24
  3. 3
    07:00 - 14:33
    7h 33min JPY 19.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:51
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    12:51
    12:55
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:54
    14:30
    Jokoji Undokoen
    城光寺運動公園
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:33
  4. 4
    06:40 - 14:33
    7h 53min JPY 17.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    11:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:11
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    13:11
    13:15
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:54
    14:30
    Jokoji Undokoen
    城光寺運動公園
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:33
  5. 5
    06:09 - 14:02
    7h 53min JPY 207.120
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    06:09
    14:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.